Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good spirits” Tìm theo Từ (1.978) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.978 Kết quả)

  • danh từ, người viết về đề tài thể thao (nhất là nhà báo),
  • các môn thể thao dưới nước,
  • / ¸puə´spiritid /, tính từ, nhát gan, thiếu can đảm,
  • / 'lou'spiritid /, tính từ, chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , crestfallen , dejected , depressed , discouraged , down , forlorn , gloomy , melancholy , woebegone
  • cơ sở thể thao, trung tâm thể thao,
  • công trình thể thao,
  • sân thể thao, sân vận động,
  • Danh từ: thần nước, thần suối; hà bá,
  • tinh thần tư bản chủ nghĩa,
  • Danh từ: trò bắn giết thú vật (một lối chơi thể thao),
  • Danh từ số nhiều: những môn thể thao ngoài trời (đi săn, câu cá...), như field events
  • Danh từ: Áo choàng rộng,
  • Danh từ: chủ nhiệm mục thể thao (trong báo),
  • Danh từ: Áo vét của nam mặc lúc bình thường (không phải là một bộ phận của bộ comlê),
  • quán thể thao,
  • trại thể thao,
  • kính ngắm chụp ảnh thể thao (máy ảnh), kính ngắm xem thể thao,
  • nhà thi đấu,
  • nơi thi đấu thể thao, vũ đài thể thao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top