Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Harbor suspicion” Tìm theo Từ (524) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (524 Kết quả)

  • / səs'pi∫n /, Danh từ: sự nghi ngờ; sự bị nghi ngờ, ( + about, that) sự ngờ, sự ngờ vực, một thoáng, một tí, một chút, số lượng rất ít (của cái gì); vị rất nhẹ,
  • giàn cây có bóng mát,
  • Thành Ngữ:, under suspicion, bị nghi ngờ làm điều sai trái
  • Danh từ: sự nghi ngờ ngấm ngầm,
  • Tính từ: thuộc nghi ngờ; ngờ vực,
"
  • / səs´piʃəs /, Tính từ: ( + about/of) có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ, gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ...
  • Thành Ngữ:, above suspicion, không thể nghi ngờ được
  • / ´ha:bə /, như harbour, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: bến cảng, bến tàu, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
  • / 'hɑ:bə /, Danh từ: bến tàu, cảng, (nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu, Ngoại động từ: chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu, nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...),...
  • tàu lai dắt trong cảng,
  • giám đốc cảng,
  • văn phòng cảng, văn phòng bến,
  • sóng lừng ở cảng, sóng cộng hưởng ở cảng,
  • hoa tiêu cảng,
  • sự dẫn tàu ra vào cảng,
  • ca trực cảng,
  • cảng tự nhiên,
  • kỹ thuật cầu cảng,
  • phà bến cảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top