Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “LSP” Tìm theo Từ (406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (406 Kết quả)

  • mặt rỗ mài rà,
  • cửa mở hai phía,
  • khớp nối chồng, sự ghép mí, mối nối chập, liên kết chồng, nối ghép chồng, chỗ nối chồng, hàn chồng mí, mối hàn chồng chập, mối nối chồng, mối nối phủ, mối nối chồng, mối nối có bậc, mối...
  • dấu mài rà,
  • clapboard, sự ốp (ván) hở, ván lợp, ván ốp,
  • cuộn dây xếp (lợp), kiểu quấn xếp, dây cuốn xếp (lợp), quấn dây chồng, multiplex lap winding, kiểu quấn xếp kép, simple lap winding, kiểu quấn xếp đơn
  • / ´lɔp¸iəd /, tính từ, có tai thõng xuống,
  • Danh từ: trầm tích biển do biển lùi,
  • tấm nối chồng cạnh, sự phủ ngang,
  • phần phủ ngoài, sự phủ ngoài,
  • môi trên,
  • / el'pi: /, viết tắt, (dĩa hát) chơi được 33 vòng/phút ( long playing),
  • viết tắt, chính tả ( spelling) (nhất là trên các bản viết đã sửa chữa),
  • điểm báo hiệu ở tầng thấp hơn,
  • dãn cách số,
  • hàn phủ bằng điện trở,
  • máy điện thoại có loa,
  • tấm đá vỉa,
  • hệ thống chống trượt vi sai nhiều lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top