Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a buy” Tìm theo Từ (7.748) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.748 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make a bid for, tìm cách để đạt được, cố gắng để được
  • ký hợp đồng với,
  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
  • Thành Ngữ:, to make a shift to, tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)
  • Thành Ngữ:, a devil of a boy, thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...)
  • Thành Ngữ:, to make a false start, xuất phát mà không đợi lệnh
  • , to make a pig of oneself, ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)
  • Thành Ngữ:, to make up a quarrel, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà
  • viết một chi phiếu trả cho,
  • , to make a parade of something, phô trương
  • gọi bên (được) gọi trả tiền, gọi cước bên (được) gọi trả,
  • Thành Ngữ:, to make a difference between, phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  • Thành Ngữ:, to make a long arm, long
  • Thành Ngữ:, to make a bash of a job, làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh
  • Thành Ngữ:, to make a woman's hand a prisoner, được một người đàn bà hứa lấy
  • , to make a spectacle of oneself, thu hút sự chú ý vào bản thân bằng cách ứng xử (ăn mặc..) một cách lố lăng, nhất là trước mọi người
  • , to make a virtue of necessity, bất đắc dĩ phải làm
  • viết một tấm séc,
  • Thành Ngữ:, to make a hole in, (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...)
  • Thành Ngữ:, to make a long nose, vẫy mũi chế giễu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top