Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make believe” Tìm theo Từ (1.830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.830 Kết quả)

  • bồi thường (tổn thất), trả lại,
  • Thành Ngữ:, to make after, (t? c?,nghia c?) theo du?i, deo du?i
  • kẻ cho vuông góc, kẻ đường vuông góc, làm cho vuông góc,
  • vào cảng,
  • Thành Ngữ:, to make sure, chắc chắn
  • bịt kín,
  • Thành Ngữ:, to make headway, headway
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • Idioms: to be a believer in ghosts, kẻ tin ma quỷ
  • Idioms: to be a believer in sth, người tin việc gì
  • số đo độ tin cậy, số đo niềm tin,
  • số đo niềm tin, số đo độ tin cậy,
  • Thành Ngữ:, in the belief that ..., cảm thấy tin tưởng rằng
  • Danh từ: bánh ngọt nhẹ xốp,
  • Danh từ: người đan rổ rá,
  • cánh gấp (chân vịt),
  • chiều dày vỏ bùn,
  • Danh từ: hồ bán nguyệt, hồ chiếm lĩnh bồn trũng có dạng lưỡi liềm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top