Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Muti-branched” Tìm theo Từ (660) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (660 Kết quả)

  • hệ số truyền phân nhánh,
  • nhánh đường cáp dẫn,
  • sụp nhánh,
"
  • chi nhánh công ty,
  • nhánh liên kết,
  • nhánh hồi tiếp,
  • nhánh âm, nhánh r,
  • khuỷu đường ống,
  • nhánh ống hình chữ y,
  • nhánh chung,
  • nhánh có điều kiện, nhánh điều kiện,
  • nhánh âm (học),
  • nhánh anpha,
  • phân hội,
  • mạch phụ, mạch nhánh, mạch rẽ, branch-circuit distribution center, tâm phân phối mạch nhánh, lighting branch circuit, mạch nhánh chiếu sáng, motor branch circuit, mạch nhánh động cơ
  • tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic branch exchange, tổng đài nhánh tự động dạng số, pabx ( privateautomatic branch exchange...
  • chi điểm, chi nhánh, xí nghiệp,
  • số cái của chi nhánh, số phân loại của chi nhánh,
  • Danh từ: Đường sắt nhánh, tuyến đương nhánh, đường rẽ nhánh, đường ghép cấu trúc, đường phân nhánh, tuyến nhánh, đường dây rẽ nhánh, đường nhánh (ống dẫn), đường...
  • văn phòng chi nhánh, văn phòng địa phương, chi nhánh (điện), văn phòng chi nhánh phân cục, trụ sở chi nhánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top