Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the numbers” Tìm theo Từ (8.616) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.616 Kết quả)

  • cỡ mũi khoan, số hiệu cỡ mũi khoan, số hiệu dưỡng kiểm khoan,
  • số điện thoại, frequently called phone numbers, số điện thoại thường gọi
  • số nhị phân,
  • các số không dương,
  • các số tương đối, số có dấu,
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • Thành Ngữ:, a drink on the house, chầu rượu do chủ quán thết
  • Thành Ngữ:, easy on the ear/eye, dễ chịu khi nghe hoặc nhìn vào
  • Thành Ngữ:, on the right/wrong track, suy nghĩ, hành động một cách đúng đắn/sai lầm
  • Thành Ngữ:, quick / slow on the uptake, sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói
  • tải trọng đặt tại cối chuyển hướng,
  • bán theo thời điểm có tin tốt, chào bán theo tin tốt lành,
  • Idioms: to be on the waggon, (lóng)cữ rượu; cai rượu(mỹ)xe(chở hành khách hoặc hàng hóa)
  • Thành Ngữ:, to be on the bum, đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám
  • Idioms: to be on the pad, Đi lêu lổng ngoài đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top