Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the numbers” Tìm theo Từ (8.616) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.616 Kết quả)

  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • ảnh hưởng xấu đến giao thông trên tuyến,
  • Thành Ngữ:, to hit the nail on the head, nói dúng vanh vách
  • Idioms: to take the turning on the left, quẹo qua tay trái
  • Thành Ngữ:, on the plus side of the account, ở bên có của tài khoản
  • biến dạng của các thớ trên mặt cắt,
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other foot, tình thế đã đảo ngược
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other leg, sự thật lại là ngược lại, tình thế đã đảo ngược
  • Thành Ngữ:, by numbers, tuần tự theo số
  • các số so sánh được,
  • số may mắn,
  • số trang (số thứ tự trang), số trang,
  • định dạng số,
  • cỡ mũi khoan, số hiệu cỡ mũi khoan, số hiệu dưỡng kiểm khoan,
  • số tròn,
  • số điện thoại,
  • số liên tục,
  • chỉ số damkoker,
  • số bạn,
  • các số fibonacci, số fibonacci,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top