Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On the wrong track” Tìm theo Từ (9.064) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.064 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the right/wrong track, suy nghĩ, hành động một cách đúng đắn/sai lầm
  • Thành Ngữ:, on the wrong foot, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò
  • Thành Ngữ:, on the rack, lâm vào cảnh khốn khổ, lâm vào cảnh đau đớn dữ dội (về tinh thần, về thể xác)
  • kéo [máy kéo có rơ-moóc],
  • đường sắt thanh răng,
  • Thành Ngữ:, in the wrong, có lỗi
  • bre / rɒŋ /, name / rɔ:ŋ /, Hình thái từ: Tính từ: ( + to) sai, bậy, trái lẽ, không đúng đắn (về đạo đức), trái, ngược, sai, không đúng, không...
  • giá có nhiều ngăn di động, xe giá,
  • Thành Ngữ:, on somebody's track, đuổi theo ai
  • sự chạy sai đường, sự chạy nhầm đường,
"
  • Thành Ngữ:, born on the wrong side of the blanket, đẻ hoang
  • máy kéo rơ moóc,
  • thiết bị bảo dưỡng chạy trên đường sắt,
  • sự đặt đường sắt,
  • Thành Ngữ:, to catch sb on the wrong foot, tình cờ gặp ai
  • hạn chế tốc độ trên đường tuyến chính,
  • đi đúng đường (ray),
  • Thành Ngữ:, to be on the wrong side of the door, bị nhốt ở ngoài
  • nối sai,
  • số hiệu sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top