Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pealing” Tìm theo Từ (2.583) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.583 Kết quả)

  • sự bít kín bằng màng, sự dán kín màng,
  • giao dịch quyền chọn mua (cổ phiếu),
  • điện dung đỉnh, phụ tải cực đại, phụ tải đỉnh,
  • mạng tạo đỉnh,
  • máy biến áp tạo đỉnh,
  • sự bóc gỗ (để làm gỗ dán),
  • sự dán,
  • đầu cơ trên số tiền bảo chứng, giao dịch biên,
  • nâng đầu mối nối,
  • buôn bán ngoài sở giao dịch, giao dịch hậu trường,
  • / ´si:liη¸wæks /, danh từ, xi gắn (loại sáp chảy mềm nhanh khi nung nóng và đóng rắn nhanh khi làm lạnh dùng để niêm phong thư từ...)
  • chất gắn, chất bít kín,
  • nắp hàn kín,
  • mối nối kín (không thấm nước),
  • lớp trát kín khít,
  • mép bít kín,
  • ma tít chẽn kẽ, ma tít trét kẽ,
  • vòng bít, vòng đệm kín, vòng bít, vòng đệm kín, jointing sealing ring, vòng bít kín, shaft-sealing ring, vòng bít trục, toroidal sealing ring, vòng đệm kín hình xuyến
  • mối hàn,
  • băng keo niêm phong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top