Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Play ball” Tìm theo Từ (4.638) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.638 Kết quả)

  • sét cầu, sét cục (khoáng vật), đất sét dạng cục, đất sét dạng hòn, đất sét dẻo, sét dẻo,
"
  • triển khai chiến thuật,
  • cuội kết sét,
  • tường đất sét nện, tường chính,
  • như pay-sheet,
  • / 'kɔ:lbel /, Danh từ: chuông để gọi,
  • sự gọi chuông,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • cuộc gọi chung,
  • / plei /, Danh từ: sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách...
  • Thành Ngữ:, to call into play, play
  • chương trình bán trả góp,
  • / ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh tại chỗ,
  • tường đổ đất sét,
  • tiền công gọi thêm,
  • trả một phiếu tính tiền, trả tiền một hóa đơn,
  • tạm nghỉ việc,
  • / bɔ:l /, Danh từ: buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả banh, Đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú y...), (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí;...
  • Thành Ngữ:, play truant ( play hooky ), trốn học
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top