Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pull one’s leg” Tìm theo Từ (3.066) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.066 Kết quả)

  • / ´leg¸pul /, danh từ, (thông tục) mẹo lừa,
  • màu đậm (khó nhìn xuyên qua), sợi mờ (fd),
  • / ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa, cạnh bên (của tam giác), Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn, (thể dục,thể...
  • / pul /, Danh từ: sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sự hút, tay kéo, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi...
  • hành động hay tấn công với ít sức mạnh hay quyền lực hơn cái bạn có,
  • Thành Ngữ:, pull one's socks up, (thông tục) cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực
  • Thành Ngữ:, to pull one's weight, nhu weight
  • bệ (máy),
  • nhánh cột,
  • chân compa,
  • đầu ống nối, ống nối,
  • bệ hàn nguội,
  • nhánh cột,
  • đường dẫn (nút giao thông),
  • / ´leg¸beil /, danh từ, sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát, to give a leg-bail, chạy trốn, tẩu thoát
  • Danh từ: Ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) cheese-cake),
  • lực kéo chân,
  • cột khung,
  • dây bên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top