Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put an edge on” Tìm theo Từ (6.714) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.714 Kết quả)

  • bực mình, dễ cáu, lên cạnh, lên cánh (dầm), lên gờ, lên sườn,
  • Thành Ngữ:, to put on an act, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe
  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
  • viên gạch đặt đứng (trên cạnh viên gạch),
  • sự lát đá đứng, sự lát đá rìa,
  • uốn mép,
  • Thành Ngữ:, to edge on, thúc đẩy, thúc giục
  • được nâng lên,
  • bình quân,
  • đưa một mặt hàng ra bán,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • chất hàng lên tàu,
  • đặt lên giá,
  • mép cắt thô,
  • nhóm đường gấp khúc,
  • gạch đặt đứng,
  • Thành Ngữ:, on a knife-edge, sốt ruột, bồn chồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top