Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Run hot and cold” Tìm theo Từ (12.184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.184 Kết quả)

  • / ´hitən´rʌn /, tính từ, (nói về người lái xe) gây tai nạn rồi chạy luôn,
  • nóng lên đột ngột, quá nhiệt,
  • sự thử nguội và nóng,
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
  • khuôn đúc nóng,
  • bãi công chớp nhoáng,
  • bãi công rải rác,
  • khuôn dập nguội,
  • Thành Ngữ:, to blow hot and cold, hot
  • đổ xô đổi vàng,
  • Thành Ngữ:, to go hot and cold, lên con s?t lúc nóng lúc l?nh
"
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • tăng nhiệt, nung nóng, hâm nóng,
  • phép not and, phép phủ và,
  • Thành Ngữ:, any old how, không cẩn thận, không ngăn nắp
  • đầu nóng, đầu làm việc (cặp nhiệt),
  • khuôn rãnh dẫn nóng,
  • tấm tích lạnh,
  • Thành Ngữ:, hot and bothered, bồn chồn lo lắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top