Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Run off with” Tìm theo Từ (23.818) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.818 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, with a run, y the run
  • dòng chảy, một phần nước mưa, tuyết tan hay lượng nước tưới chảy từ mặt đất vào dòng suối hay các nguồn nước mặt khác. nó có thể đem chất ô nhiễm trong không khí và đất vào nguồn tiếp nhận.,...
  • / ´rʌn¸ɔf /, Danh từ: trận đấu lại (sau một trận hoà); cuộc đua thêm (sau một cuộc đua hoà không phân thắng bại), Giao thông & vận tải: đất...
  • chảy ra, lưu lượng, dòng chảy, làm trượt,
  • Thành Ngữ:, to run away with, tr?n di v?i (ai), cu?m di (ngu?i nào, cái gì...)
  • Thành Ngữ:, with the sun, theo chiều kim đồng hồ
"
  • nâng vuốt trên đường,
  • dòng chảy mặt,
  • lưu lượng nước mưa, dòng chảy do mưa rào,
  • dòng chảy thấm dưới đất,
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • dòng mưa mặt,
  • hệ số dòng chảy, hệ số dòng chảy,
  • số liệu ghi quan trắc dòng chảy,
  • chế độ dòng chảy,
  • dòng chảy trên mặt đất,
  • sự chạy lấy đà (khi máy bay cất cánh),
  • tính toán dòng chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top