Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run off with” Tìm theo Từ (23.818) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.818 Kết quả)

  • quay stencil,
  • đường cong hòa hoãn,
  • đoạn nối mở rộng,
  • vệt chảy,
  • vuốt siêu cao,
  • van tháo,
  • trượt (đai truyền), trật (đường ray), tháo đi,đổ vào khuôn (kim loại lỏng), trật (đường ray), Thành Ngữ:, to run off, ch?y tr?n, t?u thoát
  • vuốt siêu cao,
  • dòng người trong thành phố,
  • đường cong hòa hoãn,
  • chưa gia công, lấy từ lò ra, lấy từ mỏ ra, chưa gia công, lấy từ lò ra, lấy từ mỏ ra,
  • lớp dòng chảy,
  • dòng chảy tự nhiên,
  • dự báo dòng chảy,
  • sổ quan trắc dòng chảy,
  • dòng chảy trên mặt,
  • chiều sâu dòng chảy,
  • tốc độ dòng chảy, tốc độ dòng chiều rút,
  • ống bơm có ngăn khí ép,
  • Thành Ngữ:, to rub shoulders with, chen vai với (bóng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top