Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snappy comeback” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • / ´kʌm¸bæk /, Kỹ thuật chung: trở về, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, improvement , rally , rebound , resurgence ,...
  • / ´snæpi /, Tính từ: (thông tục) dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát, (thông tục) đẹp, rất mốt; hợp thời trang, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh, mạnh mẽ,...
  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • / næpi /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia), có tuyết (hàng vải), Danh từ: Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • sự rạn nứt (mối hàn),
  • / ´sæpi /, Tính từ: Đầy nhựa, Đầy nhựa sống, đầy sức sống, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ, Kỹ thuật chung: nhiều nhựa, Kinh...
  • , make it snappy  !, (thông tục) nhanh lên; mau lên
  • / ´ʃɔpi /, tính từ, quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề,
  • / ´sna:li /, Tính từ: gầm gừ, hay cằn nhằn, hay càu nhàu, rối, rối beng, rối mù,
  • Danh từ: Tính từ: nứt nẻ, nẻ,
  • / ´slipi /, Tính từ: (thông tục) trơn, (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây), be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên,...
  • / ´snægi /, như snagged, Xây dựng: có cắm cừ, có nhiều cừ,
  • / ´swɔmpi /, Tính từ: lầy, như đầm lầy, có đầm lầy, Xây dựng: có nhiều ao đầm, thuộc đầm lầy, Kỹ thuật chung:...
  • / ʌn´hæpi /, Tính từ: buồn rầu, khổ sở, khốn khổ, không vui, bất hạnh, không may, rủi, không hay; đáng tiếc, không thích hợp, không thích đáng, không đúng lúc, Từ...
  • / 'kreipi /, Tính từ: dở, không hấp dẫn,
  • / ´slɔpi /, Tính từ: Ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), loãng, quá lỏng, không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn...
  • / ´snæpə /, Danh từ: cá chỉ vàng, cá hanh, Kỹ thuật chung: gàu thu nhặt mẫu vật (dưới biển), Kinh tế: cá hanh,
  • Phó từ: (thông tục) dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát, (thông tục) đẹp, rất mốt; hợp thời trang, (từ mỹ,nghĩa...
  • gỗ nhiều nhựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top