Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take the chair” Tìm theo Từ (8.215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.215 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • thước cuộn bằng sắt, thước xích,
  • chủ tọa (một phiên họp),
  • Idioms: to take a chair, ngồi xuống
  • Thành Ngữ:, chair ! chair !, trật tự! trật tự!
  • chấp nhận giá đặt bán,
  • Thành Ngữ:, take the salute, chào đáp lễ
"
  • di kỳ (chứng khoán),
  • / tʃeə /, Danh từ: ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ tịch (buổi họp), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • sự quấn xiết xích (nối ống khoan),
  • Thành Ngữ:, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết
  • Thành Ngữ:, against the hair, ngược lông (vuốt)
  • Thành Ngữ:, sign/take the pledge, thề không bao giờ uống rượu
  • Thành Ngữ:, take to the road, trở thành một người lang thang
  • Thành Ngữ:, take up the slack, kéo căng ra
  • bãi bỏ lệnh cấm vận,
  • Idioms: to take the chill, bị cảm lạnh
  • Idioms: to take the floor, phát biểu ý kiến
  • Idioms: to take the wheel, cầm lái(xe, tàu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top