Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tip one’s hand” Tìm theo Từ (9.148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.148 Kết quả)

  • tarô tay,
"
  • Thành Ngữ:, to hang one's lip, buồn thiu, sầu não
  • / ´tipən´rʌn /, danh từ, cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip-and-run raid),
  • / tip /, Danh từ: Đầu, mút, đỉnh, chóp, Đầu bịt (của gậy...), Đầu ngậm của điếu thuốc lá, bút để thếp vàng, Ngoại động từ: bịt đầu,...
  • Thành Ngữ:, to miss one's tip, thất bại, hỏng việc
  • thanh neo chịu kéo, thanh neo trong đất, thanh nối dưới đất,
  • dây típ với dây típ, dây tip với dây tip,
  • mặt vát đỉnh răng, đỉnh pittông,
  • lưỡi cắt của tarô,
  • kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau, Danh từ: xe ô tô có mui bằng kim loại,
  • đường có lớp phủ cứng, Địa chất: nóc vững chắc, vách vững chắc,
  • cát hạt lớn,
  • Nghĩa chuyên nghành: giao thức điều khiển truyền và giao thức internet,
  • tarô ren trái,
  • ta-ro ren phải, tarô ren phải,
  • Thành Ngữ:, overplay one's hand, quá liều lĩnh, bạo tay
  • / ti 'si pi - 'ai pi /, giao thức tcp-ip,
  • goòng chở (đổ nghiêng được), goòng trở (đổ nghiêng được),
  • đầu cung hồ quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top