Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “BMS” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.183) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dbms, hệ quản trị cơ sở dữ liệu (dbms),
  • hệ thống quản lý, bandwidth management system (bms), hệ thống quản lý băng thông, carrier management system, hệ thống quản lý vật tải, code management system (cms), hệ thống quản lý mã, command and data management system...
  • hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (rdbms),
  • giao thức truyền, giao thức truyền thông, alcatel business communication protocol (abc), giao thức truyền thông kinh doanh của alcatel, binary synchronous communication protocol (bisync-ibm) (bsc), giao thức truyền thông đồng bộ...
  • hệ (thống) quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ, hệ quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (rdbms),
  • truyền thông đồng bộ nhị phân, binary synchronous communication protocol (bisync-ibm) (bsc), giao thức truyền thông đồng bộ nhị phân (bisync-ibm)
  • Idioms: to be submerged by paperwork, ngập lụt vì giấy tờ chồng chất
  • dbms (hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu) định hướng đối tượng,
  • / ´krindʒiη /, danh từ, thái độ xu phụ hèn hạ, tính từ, luồn cúi, Đê tiện, hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, crouching , submissive , cowardly , obsequious
"
  • bu-lông neo hóa học:, chemical or resin anchors are generic terms relating to steel studs, bolts and anchorages which are bonded into a substrate, usually masonry and concrete, using a resin based adhesive system,...
  • / ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy , deference , submission , submissiveness , tractability , tractableness
  • / 'sɜ:kəmstəns /, hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, family circumstances, hoàn cảnh gia đình, under the circumstances, xét vì hoàn cảnh, technical circumstances, các tình huống kỹ thuật, critical circumstances determination,...
  • ngành kinh doanh, dịch vụ kinh doanh, business services database (bsdb), cơ sở dữ liệu của các dịch vụ kinh doanh, intelsat business services (ibs), các dịch vụ kinh doanh intelsat
  • Idioms: to be on fighting terms, cừu địch với nhau
  • Idioms: to be in the doldrums, có những ý tưởng buồn rầu, đen tối
  • Idioms: to be on equal terms with sb, ngang hàng với người nào
  • Idioms: to be in necessitous circumstances, ở trong cảnh túng thiếu, bần cùng
  • giao thức truyền thông đồng bộ nhị phân (bisync-ibm),
  • Idioms: to take one 's dreams for gospel, tin giấc mơ của mình là thật
  • Idioms: to be in comfortable circumstances, tư gia sung túc, đầy đủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top