Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “BMS” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.183) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy wimshurst, máy wimshurst (phát tĩnh điện),
  • hướng bó, batch oriented applications, ứng dụng hướng bó, batch oriented bmp program, chương trình bmp hướng bó
  • máy lạnh joule-thomson, tủ lạnh joule-thomson,
  • máy lạnh joule-thomson, tủ lạnh joule-thomson,
  • làm lạnh kiểu joule-thomson, sự làm lạnh joule-thomson,
  • như numskull, Từ đồng nghĩa: noun, numskull
  • làm lạnh kiểu joule-thomson, sự làm lạnh kiểu joule-thomson,
  • hệ (thống) stubbs-perry (cấp bằng phụ tải), hệ thống stubbs-perry,
  • Idioms: to be engaged in politics , business, hoạt động chính trị, kinh doanh
  • Idioms: to be favoured by circumstances, thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện
  • chỉ công ty ibm, tên gọi biểu tượng công ty ibm,
  • Danh từ số nhiều của .submaxilla: như submaxilla,
  • hiệu ứng joule-thomson, sự giãn nở joule-kelvin, sự giãn nở joule-thomson,
  • Idioms: to be in besetment with rivers on every side, sông bao bọc khắp nơi
  • hệ điều hành đĩa của ibm, hệ điều hành dos của ibm,
  • Thành Ngữ:, to lie on one's arms, o sleep upon one's arms
  • Idioms: to do sth to the best of one 's ability, làm việc gì hết sức mình
  • Thành Ngữ:, in terms of something ; in something terms, về mặt; dưới dạng
  • khối tâm, centre-of-mass system (cms), hệ khối tâm, cms (center-of-mass system , centre-of-mass system ), hệ khối tâm
  • Thành Ngữ:, his fingers are all thumbs, thumbs
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top