Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ông” Tìm theo Từ | Cụm từ (229.278) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´li:ʃ /, Ngoại động từ: mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công, (nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc, thả lõng, giải phóng, Điều/ném quân vào trận, Hình...
  • / klouk /, Danh từ: Áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, Ngoại động từ: mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che giấu, che...
  • / ´wɔbli /, Tính từ: (thông tục) có chiều hướng lắc lư, có chiều hướng lảo đảo, loạng choạng, rung rung, run run (giọng nói), (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người),...
  • / 'deilait /, Danh từ: Ánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai, lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông, ( số nhiều) (từ lóng) mắt, khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì...
  • / ʌn´fetə /, Ngoại động từ: tháo, mở (cùm, gông, xiềng, xích), (nghĩa bóng) giải phóng,
  • / ´venti¸leit /, Ngoại động từ: quạt (thóc), làm cho thông gió, làm cho thông hơi, (y học) lọc (máu) bằng oxy, mở lỗ thông hơi, lắp đặt van thông hơi, (nghĩa bóng) công bố rộng...
  • / dek /, Danh từ: boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng), (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỗ bài, (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động,...
  • Danh từ: bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, Ngoại động từ: viết,...
  • / 'vægəbɔnd /, Tính từ: lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, không nhà, (nghĩa bóng) vẩn vơ, lười biếng, vô công, rồi nghề, buông xuôi, Danh từ:...
  • / slɔʃ /, Danh từ (như) .slush: bùn loãng, tiếng bì bõm, (từ lóng) cú đánh mạnh, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh đập, giã, ( + about, around) (thông...
"
  • / ´ga:niʃ /, Danh từ: (như) garnishing, (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn), Ngoại động từ: bày biện hoa lá (lên món ăn), trang hoàng, tô điểm, (pháp lý) gọi...
  • / ´tʌkə /, Danh từ: khăn choàng (đàn bà), bộ phận gấp nếp (ở máy khâu), (từ lóng) đồ ăn, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) làm...
  • Danh từ: cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu, (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang, Ngoại động từ: cho đỉa...
  • / tʃink /, Danh từ: khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa), tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng, (từ lóng) tiền, tiền đồng, Ngoại động từ:...
  • / grɑ:s /, Danh từ: cỏ, bãi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), ( số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất, (từ lóng) măng tây, (thông tục) mùa xuân, Ngoại...
  • / ´la:ðə /, Danh từ: bọt (xà phòng, nước), mồ hôi (ngựa), (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi, Ngoại động từ: xoa xà phòng,...
  • / in'lɑ:dʤ /, Ngoại động từ: mở rộng, tăng lên, khuếch trương, (nhiếp ảnh) phóng to, (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích, Nội động từ:
  • / ʌη´klouk /, Ngoại động từ: cởi áo choàng; lột vỏ ngoài, (nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt, Nội động từ: cởi áo choàng, Hình...
  • / glɔs /, Danh từ: nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, Ngoại động từ: làm bóng, làm láng (vật gì),...
  • / brɛst /, Danh từ: ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top