Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be a party to” Tìm theo Từ | Cụm từ (417.827) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chương trình irc, chat chuyển tiếp internet (giao thức "party-line"toàn cầu),
  • đối tượng được gọi, được gọi, called address, địa chỉ được gọi, called party, bên được gọi, called party, người được gọi, called party, thuê bao được...
  • Danh từ: ( republicanỵparty) Đảng cộng hoà,
  • / ´ti:¸fait /, (thông tục) (như) tea-party,
  • như firing-party,
  • viết tắt, Đảng quốc gia xcốtlen ( scottish nationalist, .Party):,
  • Idioms: to be unpledged to any party, không thuộc một đảng phái nào cả
  • thuê dài hạn, thuê định hạn, Kinh tế: hợp đồng thuê tàu định hạn, sự thuê tàu định hạn, thuê bao tàu theo giờ, thuê tàu định hạn, time charter-party, hợp đồng thuê tàu...
"
  • Thành Ngữ:, covering party, (quân sự) đội hộ tống
  • như laboratory, viết tắt, công đảng anh ( labour party), Kỹ thuật chung: phòng thí nghiệm,
  • / ə´gri:vd /, Tính từ: buồn phiền, he's much aggrieved at losing his watch, anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ, the aggrieved party, bên thua kiện
  • Idioms: to see the same tired old faces at every party, thấy những khuôn mặt quen thuộc phát chán trong mọi bữa tiệc
  • Tính từ: có hai đảng chính, two-party system, chế độ hai đảng
  • viết tắt, so sánh ( compare), Đảng cộng sản ( communist party),
  • viết tắt, ( sdlp) (chính trị) Đảng lao động xã hội dân chủ ( social and democratic labour party),
  • luồng chuyển cá, luồng dẫn cá, overall fish party, luồng dẫn cá bậc thang
  • viết tắt, ( sdp) (chính trị) Đảng dân chủ xã hội ( social democratic party),
  • bên thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, hợp đồng thuê tàu (phi cơ hoặc xe), hợp đồng thuê tàu, charter party bill of lading, vận đơn tàu thuê (vận đơn theo hợp đồng thuê tàu), charter party bill of lading, vận đơn...
  • / ,demə'krætik /, Tính từ: dân chủ, Xây dựng: dân chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, democratic party, (từ mỹ,nghĩa mỹ) Đảng...
  • Phó từ: không thích đáng, không thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adverb, not enough , partly , partially , incompletely...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top