Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be a party to” Tìm theo Từ | Cụm từ (417.827) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cỡ hạt, kích thước hạt, kích cỡ hạt, particle-size distribution, sự phân bố theo kích thước hạt
  • / pa:´teikə /, danh từ, người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ, a partaker in guilt, kẻ đồng phạm
  • Thành Ngữ:, a/the parting of the ways, chỗ rẽ; chỗ ngoặc
  • / 'ælikwɔt /, phân ước, ước số, aliquot part, phần phân ước
  • viết tắt, bộ an ninh xã hội ( department of social security),
  • viết tắt, giờ khởi hành ước chừng ( estimated time of departure),
  • tỉ sai phân, tỷ sai phân, partial difference quotient, tỷ sai phân riêng
  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • / ´pa:ʃəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, favoritism , partiality , preference
  • Thành Ngữ:, jesting ( joking ) apart, nói thật không nói đùa
  • Tính từ: có chân đỏ (chim), red-legged partridge, gà gô chân đỏ
  • các ghi các tích, cái ghi các tích, thanh ghi tích, partial product register, thanh ghi tích bộ phận
  • sự phân chia dos, extended dos partition, sự phân chia dos mở rộng
  • phúc lợi xã hội, community welfare department, bộ phúc lợi xã hội (mỹ)
  • Thành Ngữ:, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • Danh từ: ( the state department) bộ ngoại giao mỹ, bộ ngoại giao,
  • chương trình mô phỏng, partitions emulation program (pep), chương trình mô phỏng từng phần
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) con báo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) như partner,
  • bộ nong cổ tử cung 2 đầu ,kiểu partt - bộ 5 cái - inox,
  • viết tắt, bộ giáo dục và khoa học anh quốc ( department of education and science),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top