Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be a party to” Tìm theo Từ | Cụm từ (417.827) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to hold the balance even between two parties, cầm cân nảy mực
  • / ¸mʌlti´pa:taid /, Tính từ: chia làm nhiều phần, nhiều phái, nhiều bên, Toán & tin: phân nhỏ, multipartite number, số phân nhỏ
  • small space between moving parts, permitting oil to enter for lubrication., khe hở phần ổ trục,
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • tổn thất riêng, tổn thất riêng, tổn thất riêng, free of particular average, miễn bồi thương tổn thất riêng, with particular average, kể cả tổn thất riêng, free of particular average clause, điều khoản miễn bồi...
  • / ´spa:tən /, Tính từ: khổ hạnh; thanh đạm, ( spartan) (thuộc) xpác-tơ, như người xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi),...
  • / pərˈ'tɪkiulər /, bản kê khai, bản trích yếu, chi tiết, sự kịên, particulars of sale, bản kê khai tài sản bán, full particulars, toàn bộ chi tiết, mandatory particulars, chi tiết (bắt buộc) phải kê khai, particulars...
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • thùng hỗn hợp, thùng trộn quay, tang trộn (của xe bêtông), thùng trộn, free fall type mixing drum, thùng trộn kiểu rơi tự do, twin-batch mixing drum, thùng trộn 2 ngăn, two-compartment mixing drum, thùng trộn 2 ngăn
  • ngăn bảo quản, storage compartment temperature, nhiệt độ ngăn bảo quản, vegetable storage compartment, ngăn bảo quản rau quả
  • / in´ekwitəbl /, Tính từ: không công bằng, thiên vị, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , biased , discriminatory , one-sided , partial , partisan , prejudiced ,...
  • /ɡwaɪˈuːliː/ or /waɪˈuːliː/, cây cúc cao su parthenium argentatum, cây cúc cao su (1 loại cây dại có nhiều ở bắc mexico và tây nam mỹ, cho cao su có tính chất gần giống với cao su từ cây cao su rubber tree ) parthenium...
  • hạt bê ta, hạt bêta, hạt beta, beta particle absorption analysis, sự phân tích hấp thụ hạt beta
  • hạt trung hòa, neutral particle detector, bộ dò hạt trung hòa, neutral particle trap, cái bẫy hạt trung hòa
  • cabin máy bay, khoang tổ lái, flight compartment access stairway, cầu thang vào cabin máy bay, flight compartment lights, đèn cabin máy bay
  • sự làm vách ngăn, sự ngăn tuờng, sự chia phần, sự ngăn, sự phân chia, sự phân tách, memory partitioning, sự phân chia bộ nhớ, storage partitioning, sự phân chia bộ...
  • chùm hạt, bunching of a beam of particles, sự chụm lại của một chùm hạt
  • Thành Ngữ:, the best part, đại bộ phận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top