Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be in favor of” Tìm theo Từ | Cụm từ (147.757) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tối huệ quốc ( most-favored nation),
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • / ´il´boudiη /, tính từ, báo điềm gỡ, mang điềm xấu, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , dire , evil , inauspicious , ominous , unfavorable , unlucky
  • / ik´sepʃənəbl /, Tính từ: có thể bị phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, ill-favored , inadmissible , unacceptable , undesirable , unwanted , unwelcome , arguable...
  • trạng thái khí hậu, chế độ khí hậu, điều kiện khí hậu, unfavorable climatic condition, điều kiện khí hậu bất lợi
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • cán cân buôn bán, cán cân mậu dịch, cán cân thương mại, cán cân thương mại, mậu dịch, ngoại thương, favorable trade balance, cán cân thương mại dư thừa, favorable trade balance, cán cân thương mại thuận,...
  • Idioms: to be a favourite of sb ; to be sb 's favourite, Được người nào yêu mến
  • / ¸disæprou´beiʃən /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun, disesteem , disfavor , displeasure
  • / ´pætrə¸naiz /, như patronise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be gracious to , be lofty , be overbearing , deign , favor , indulge , look down on * , pat...
"
  • / ´pa:ʃəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, favoritism , partiality , preference
  • cán cân thuận, chênh lệch thuận, thuận sai, favourable balance of payment, thuận sai mậu dịch, favourable balance of trade, thuận sai mậu dịch
  • Thành Ngữ:, to beg a favour of, đề nghị (ai) giúp đỡ
  • / 'lʌkili /, Phó từ: may mắn, hên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, by chance , favorably , fortuitously , fortunately...
  • Thành Ngữ:, by favour of ..., kính nhờ... chuyển
  • tối huệ quốc, tối hụê quốc, most favoured nation clause, điều khoản tối huệ quốc, most favoured nation status, địa vị tối huệ quốc, most favoured nation tariff, thuế suất tối huệ quốc, most favoured nation...
  • Idioms: to be in disfavour with sb, bị người nào ghét
  • / æbs'tenʃn /, Danh từ: ( + from) sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu, Từ đồng nghĩa: noun, six votes in favour of the proposal , three against and one abstention,...
  • / kru:'seid /, Danh từ: (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn, Từ đồng nghĩa: noun, a crusade in favour of...
  • Idioms: to be free in one 's favours, tự do luyến ái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top