Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in favor of” Tìm theo Từ | Cụm từ (147.757) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´blændnis /, danh từ, sự dịu dàng, sự ôn tồn, tính nhạt nhẽo (đồ ăn thức uống), Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness...
  • Tính từ: Được mến chuộng, được ưa thích, one's favourite author, tác giả mình ưa thích, Danh từ: người được ưa chuộng; vật được ưa thích,...
  • Thành Ngữ:, to curry favour with somebody, nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xum xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ
  • / 'væpidnis /, danh từ, như vapidity, tính chất nhạt nhẽo, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness...
  • điều khoản tối huệ quốc, unrestricted most-favoured nation clause, điều khoản tối huệ quốc vô điều kiện
  • / ˈfeɪvərəbəl, ˈfeɪvrəbəl /, như favourable, Nghĩa chuyên ngành: thuận tiệ, Nghĩa chuyên ngành: tốt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´ful¸bɔdid /, tính từ, ngon, có nhiều chất cốt (rượu), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, concentrated , fruity , full-flavored , heady...
  • / ´dræbnis /, danh từ, sự buồn tẻ, sự ảm đạm, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness...
  • / 'feivə /, như favour, Nghĩa chuyên ngành: thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, accommodation , account...
  • / 'i:gǝli /, Phó từ: hăm hở, hăng hái, thiết tha, she asked me a favour eagerly, cô ta thiết tha nhờ tôi giúp một việc
  • / 'fleivə /, Danh từ + Cách viết khác : ( .flavor): vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, Ngoại động từ: cho gia vị, làm...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ambitious , aspirant , eager , eager beaver * , endeavoring , enthusiastic , impassioned , longing , on the make , striving , wishful , would-be , zealous , emulous
  • / ´seipə /, Danh từ: tính có vị, tính gây vị, vị giác, Từ đồng nghĩa: noun, relish , savor , smack , tang , taste , zest
  • công thức tích phân, cauchy's integral formula, công thức tích phân côsi, gauss's integral formula, công thức tích phân gauxơ, moivre-laplace's integral formula, công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ
  • công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ,
  • / æm´brouziəl /, tính từ, thơm tho như thức ăn của thần tiên, xứng với thần tiên, thần tiên, Từ đồng nghĩa: adjective, appetizing , delectable , heavenly , luscious , savory , scrumptious...
  • / ´seivəri /, Tính từ (như) .savory: thơm ngon, có hương vị ngon miệng, có hương vị mặn, có hương vị gắt, không dịu ngọt (về thức ăn), (trong câu phủ định) lành mạnh, đáng...
  • / ´seivə /, Danh từ (như) .savor: vị, mùi vị; hương vị (dễ chịu), (nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ, Ngoại động từ: thưởng thức, nếm, nhấm nháp,...
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
  • sự đổ bê tông, sự đổ bêtông, machine placing ( ofconcrete ), sự đổ bê tông bằng máy, manual-placing of concrete, sự đổ bê tông bằng tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top