Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in favor of” Tìm theo Từ | Cụm từ (147.757) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ, cũng favoured: Được hưởng ân huệ, có vẻ bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Thành Ngữ:, to bestow one's favours on someone, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà)
  • như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired...
  • Idioms: to be favoured by circumstances, thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện
  • Thành Ngữ:, a fair field and no favour, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai
  • Thành Ngữ:, to lose favour in sb's eyes, mất sự đồng tình của ai
  • như favouritism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, discrimination , inclination , inequity , nepotism , one-sidedness...
  • / ´ki:p¸seik /, Danh từ: vật lưu niệm, ( định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm, Từ đồng nghĩa: noun, emblem , favor , memento , memorial , relic , remembrance...
  • Thành Ngữ:, favoured by ..., kính nhờ... chuyển
  • Thành Ngữ:, to stand high in sb's favour, được ai nể trọng
  • Thành Ngữ:, to dance oneself into somebody's favour, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai
  • Tính từ, favourless: không hưởng đặc ân; bị bạc đãi,
  • Phó từ: thuận lợi, tốt đẹp, today's political situation influences our business favourably, tình hình chính trị hiện nay ảnh hưởng thuận...
  • Thành Ngữ:, as a favour, không mất tiền
  • / ´ha:d¸fi:tʃəd /, như hard-favoured,
  • Thành Ngữ:, without fear or favour, không thiên vị
  • Thành Ngữ:, fortune favours the bold, có gan thì làm giàu
  • Từ đồng nghĩa: noun, blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness , lifelessness...
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ gia vị, Từ đồng nghĩa: noun, condiment , flavor , seasoning , spice
  • Idioms: to have a favourable result, có kết quả tốt đẹp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top