Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bonheur” Tìm theo Từ | Cụm từ (36) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của .psychoneurosis: như psychoneurosis, Y học: số nhiều củapsychoneurosis,
"
  • bộnhụy,
  • / næ'reitə /, Danh từ: người kể chuyện, người tường thuật, Từ đồng nghĩa: noun, author , chronicler , describer , novelist , raconteur , reporter , teller of...
  • Danh từ, số nhiều aponeuroses: (giải phẫu) gân màng (kiên mạc), cân, mạc,
  • cơ thần kinh, myoneural function, tiếp hợp cơ thần kinh
  • / ¸saikounju´rousis /, Danh từ, số nhiều .psychoneuroses: (y học) bệnh loạn thần kinh chức năng, Y học: loạn thần kinh tâm thần,
  • axit pyruvic, hợp chất có nguồn gốc carbonhydrate,
  • (thủ thuật) cắt bỏniệu đạo,
  • Thành Ngữ:, what a bother !, chà, phiền quá
  • / 'sækərid /, Danh từ: (hoá học) sacarit, Y học: loại carbonhydrate,
  • / ´selju¸lous /, Danh từ: (hoá học) xenluloza, Y học: một chất carbonhydrate gồm các đơn vị đường glucose kết hợp, Kinh tế:...
  • cf4, carbontetraflorid,
  • một trong nhóm các carbonhydrate phức tạp,
  • / prə´voukiη /, tính từ, chọc tức, làm bực, làm phiền lòng, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, annoying , bothersome , galling , irksome , irritating , nettlesome , plaguy , troublesome,...
  • Thành Ngữ:, hot and bothered, bồn chồn lo lắng
  • / ´wʌrisəm /, Tính từ: gây ra lo lắng, gây ra rắc rối, làm phiền, Từ đồng nghĩa: adjective, agonizing , alarming , annoying , anxious , apprehensive , bothersome...
  • Từ đồng nghĩa: noun, aggravation , bother , irritant , irritation , nuisance , peeve , plague , torment , vexation
  • / ´hen¸pek /, Ngoại động từ: bắt nạt, xỏ mũi (chồng), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, badger , berate , bother , bug...
  • Tính từ: chọc tức, làm phát cáu, dễ cáu, dễ tức, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , annoying , bothersome...
  • / ¸diskə´moud /, Ngoại động từ: làm khó chịu, làm rầy, làm bất tiện, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bother...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top