Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buns” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.706) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Đèn bunsen, Xây dựng: mỏ đốt bunsen, Điện lạnh: đèn xì bunsen, Kỹ thuật chung:...
  • đèn bunsen,
  • pin bunsen,
  • máy đo nhiệt lượng băng bunsen,
  • bãi than bùn, đầm than bùn, bãi than bùn, ruộng than bùn, than bùn [bãi than bùn], danh từ
  • / maiə /, Danh từ: bùn; vũng bùn, bãi lầy, Ngoại động từ: vấy bùn, nhận vào bùn, Đẩy vào hoàn cảnh khó khăn, Xây dựng:...
  • chiều sâu hút bùn, tàu hút bùn, chiều sâu hút bùn (của tàu hút bùn),
  • / ´silti /, tính từ, Đầy bùn; nghẽn bùn, bị bao phủ bởi bùn, silty soil, đất phù sa
"
  • Thành Ngữ:, to burst up, (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng
  • / ´tə:fi /, Tính từ: Đầy cỏ, có trồng cỏ, có than bùn; (thuộc) than bùn, (thuộc) sự đua ngựa, Kỹ thuật chung: than bùn,
  • Danh từ: Ống hút bùn; tàu hút bùn,
  • bể bùn, hố bùn//,
  • / ´siltid /, Tính từ: bị đọng bùn, Xây dựng: có bùn (thuộc bùn),
  • Thành Ngữ:, to measure another's corn by one's own bushel, (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người
  • cái chắn bùn, Danh từ: cái chắn bùn; tấm chắn tia phun,
  • Danh từ: khói than bùn, rượu uýtky ( Ê-cốt) (cất trên lửa than bùn),
  • / 'fæni /, Danh từ: bộ phận sinh dục nữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mông đít, Từ đồng nghĩa: noun, ass , backside , behind * , bottom * , buns , butt...
  • đại số bool (bun), đại số bun, đại số học boole, đại số luận lý, đại số boole, đại số lôgic,
  • / slaɪm /, Danh từ: chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn, chất nhớt (do sên, ốc.. nhả ra), Kỹ thuật chung: bột đá, bùn quặng, bùn...
  • / bi´maiə /, Động từ: bôi bùn; vấy bùn, Từ đồng nghĩa: verb, mire , muck , mud , slush
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top