Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Malawi” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.725) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chứng nhuyễn xương (như osteomalacia),
  • / ¸ɔstioumə´leiʃiə /, Danh từ: chứng nhuyễn xương, Y học: chứng nhuyễn xương, puerperal osteomalacia, chứng nhuyễn xương sản
  • / ´mælədi /, Danh từ: bệnh tật, chứng bệnh, (nghĩa bóng) tệ nạn, Từ đồng nghĩa: noun, social maladies, tệ nạn xã hội, ache , affection , affliction ,...
  • / ¸æniməlai´zeiʃən /, danh từ, sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục,
  • / ´nɔ:məlaiz /, như normalize,
  • / ´nɔ:məlaizd /, chuẩn hóa, định mức, normalized admittance, dẫn nạp (đã) chuẩn hóa, normalized coupling coefficient, hệ số ghép chuẩn hóa, normalized current, dòng điện chuẩn hóa, normalized eigenfunction, hàm riêng...
"
  • / ´nɔ:məlaiz /, Ngoại động từ: thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá, Xây dựng: tiêu chuẩn hoá, Cơ - Điện...
  • / 'fɔ:məlaiz /,
  • / ¸nɔ:məlai´zeiʃən /, như normalization,
  • / mə'leəriən /, như malarial,
  • / ˈfɔːməlaizd /, chính thức hóa bằng luật, hợp thức hóa theo luật, cách điệu, cách thể hóa,
  • / 'fɔ:məlaiz /, Ngoại động từ: nghi thức hoá, trang trọng hoá, chính thức hoá, làm thành hình thức chủ nghĩa, Xây dựng: hình thức hóa,
  • / ,nɔ:məlai'zeiʃn /, Danh từ: sự thông thường hoá, sự bình thường hoá, sự tiêu chuẩn hoá, Xây dựng: tiêu chuẩn [sự tiêu chuẩn hoá], Cơ...
  • Danh từ: loại chim nhỏ (ở châu phi, dãy malaixia và Đông ấn Độ, người ta cho rằng loài chim này dẫn đường cho người và vật trở về),
  • / ¸fɔ:məlai´zeiʃən /, Danh từ: sự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá, sự chính thức hoá, sự làm thành hình thức chủ nghĩa, Toán & tin: (toán logic...
  • / ¸i:vl´maindid /, Tính từ: có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độc, Từ đồng nghĩa: adjective, malicious , depraved , malevolent , salacious , prurient , lecherous...
  • / ´eigju: /, Danh từ: cơn sốt rét, cơn sốt run, cơn rùng mình, Y học: sốt rét, rét run, Từ đồng nghĩa: noun, fever , malaria...
  • / 'skæləwæg /, như scalawag,
  • / ´skæliwæg /, như scalawag,
  • /mə'leiziə/, vị trí: liên bang malaysia gồm 13 bang tại Đông nam Á, nước này gồm 2 vùng địa lý ("bán đảo malaysia" hay còn gọi là tây malaysia và "borneo thuộc malaysia" hay còn gọi là Đông malaysia) bị chia...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top