Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Malawi” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.725) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: tạo gelatin; sinh galatin, Y học: tạo gelatin, hoá gelatin,
  • Danh từ: tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được, Từ đồng nghĩa: noun, marketability , salability...
  • Thành Ngữ:, calamity howler, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
  • / ´kædmiə /, Hóa học & vật liệu: bọt kẽm, Địa chất: calamin, bọt kẽm,
  • / sə'lɑ:mi /, Danh từ: xúc xích italia, Kinh tế: xalami (một loại xúc xích khô),
  • Thành Ngữ:, to bury the tomahawk, giảng hoà, thôi đánh nhau
  • / ¸epiθə´leimjəm /, Danh từ, số nhiều epithalamiums:, , epi•”'leimj”mz, bài thơ mừng cưới, bài ca mừng cưới
  • / ´devə¸steitiη /, Tính từ: tàn phá, phá huỷ, phá phách, Từ đồng nghĩa: adjective, annihilating , calamitous , disastrous , desolating , mortifying , destructive...
  • / in´vaiələsi /, danh từ, tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm,
  • / 'teipə(r) /, Danh từ: (động vật học) heo vòi (động vật nhỏ giống (như) lợn ở vùng nhiệt đới châu mỹ và malaysia, có một cái mũi dài mềm dẻo),
  • / i´pistələri /, Tính từ: (thuộc) thư từ, dưới dạng thư từ, epistolary style, cách viết thư, văn phong thư từ
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • / ʌn´pɔlitik /, như impolitic, thất sách, không chính trị, không khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective, brash , clumsy , gauche , impolitic , indelicate , maladroit , undiplomatic , untactful
  • ngôn ngữ mô phỏng, comsl ( communicationssystem simulation language ), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông, continuous system simulation language (cssl), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục, csl control and simulation...
  • hàm sinh, cumulant generating function, hàm sinh tích lũy, cumulation generating function, hàm sinh tích lũy, cumulative generating function, hàm sinh tích lũy, moment generating function, hàm sinh các momen, moment generating function, hàm...
  • cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên, non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức), non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không tích gộp, redeemable preference shares, cổ...
  • Danh từ: người malauy (ở Đông nam phi châu),
  • / ´stimju¸leitiη /, Tính từ: khuấy động, kích thích; khuyến khích (như) stimulative, thú vị, hào hứng, Từ đồng nghĩa: adjective, the stimulating effect...
  • thư tín dụng tuần hoàn, hạn ngạch tín dụng chu chuyển, thư tín dụng tuần hoàn, cummulative revolving letter of credit, thư tín dụng tuần hoàn có tích lũy, non-cummulative revolving letter of credit, thư tín dụng tuần...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top