Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn devour” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.576) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´prɔpənis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • như mavourneen,
  • cấp phát tài nguyên động, dynamic (resource) allocation, cấp phát (tài nguyên) động
  • nguồn mạng, tài nguyên mạng, network resource directory, thư mục tài nguyên mạng
  • / 'rɔndivu: /, Danh từ, số nhiều .rendezvous: chỗ hẹn, nơi hẹn gặp (hội họp..), (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn hò, Nội...
  • nguồn dùng chung, tài nguyên chia sẻ, concurrent shared resource, tài nguyên chia sẻ tương tranh
  • Idioms: to have recourse to sth, nhờ đến việc gì
  • Idioms: to be free in one 's favours, tự do luyến ái
  • nguồn nhân lực, nguồn nhân lực, tài nguyên con người, human resources management, quản lý nguồn nhân lực
  • tài nguyên dữ liệu, nguồn dữ liệu, data resource management, quản lý nguồn dữ liệu
  • Idioms: to have recourse to strong action, dùng đến thủ đoạn áp bức
  • / ´si:mlinis /, danh từ, sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang, sự thích đáng, tính lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , properness...
  • Idioms: to be favoured by circumstances, thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện
  • Thành Ngữ:, as a favour, không mất tiền
  • / in´daitə /, Từ đồng nghĩa: noun, denouncer
  • Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decorousness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • điều khoản tối huệ quốc, unrestricted most-favoured nation clause, điều khoản tối huệ quốc vô điều kiện
  • vệ tinh quan sát, earth resources observation satellite (eros), vệ tinh quan sát tài nguyên trái đất
  • / lu'bri:∫əs /, Tính từ: dâm ô, dâm dục, tà dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, slippery , slithery , devious , disingenuous , duplicitous , guileful , indirect , shifty...
  • xúc xích devonshire (thịt lợn nghiền được gói thành vòng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top