Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lighting” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.878) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như strip-lighting,
  • / ə¸fisiə´na:dou /, Danh từ: người cuồng nhiệt, an aficionado of bullfighting, người quá hâm mộ môn đấu bò
  • Danh từ: cuộc chọi gà, this beats cock-fighting, cái này thật vô cùng thú vị
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
  • / di´træktiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , low , pejorative , slighting , uncomplimentary , calumnious , defamatory , injurious...
  • Thành Ngữ:, this beats cock-fighting, cái này thật vô cùng thú vị
  • / ´slaitiη /, tính từ, khinh thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, a slighting remark, một nhận xét khinh thường, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory...
  • Thành Ngữ:, as quick as a flash/lightning, nhanh như chớp, rất nhanh
  • Thành Ngữ:, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
"
  • Tính từ: gần sát, a close-in fighting, cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà
  • / ´faitiη¸kɔk /, danh từ, gà chọi, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • đèn huỳnh quang, đèn nêon, fluorescent lighting strip, giá mắc đèn huỳnh quang
  • khối xây, hollow-block masonry, khối xây rỗng, lighting block masonry, khối xây nhẹ
  • chịu sét, chống sét, lightning-resistant power line, đường điện lực chống sét
  • thiết bị chiếu sáng, thiết bị chiếu sáng, flameproof lighting installation, thiết bị chiếu sáng chịu lửa
  • / ´laitniη¸rɔd /, như lightning-conductor,
  • chiếu sáng nhân tạo, sự chiếu sáng nhân tạo, permanent supplimentary artificial lighting (psal), chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyên
  • hệ thống chiếu sáng, emergency lighting system, hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
  • hệ số gia trọng, trọng số thống kê, psophometric weighting factor, hệ số gia trọng của (tạp thoại kế)
  • mạch phụ, mạch nhánh, mạch rẽ, branch-circuit distribution center, tâm phân phối mạch nhánh, lighting branch circuit, mạch nhánh chiếu sáng, motor branch circuit, mạch nhánh động cơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top