Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn miserly” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.469) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: (nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng, this old man is notoriously miserly, ông già này khét tiếng là bủn xỉn
  • / ´spendə /, danh từ, người chi tiêu, người tiêu tiền, a miserly spender, một người chi tiêu hà tiện, a big extravagant spender, một người ăn tiêu hoang phí
  • / ´nigədli /, Tính từ & phó từ: hà tiện, keo kiệt, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , close , close-fisted , costive , hard-fisted , mean , miserly , niggard ,...
  • / ¸ha:d´fistid /, tính từ, có bàn tay cứng rắn, (nghĩa bóng) keo kiệt, bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , close , close-fisted , costive , mean , miserly , niggard , niggardly , parsimonious...
  • dung dịch kaiserling (dùng để bảo quản màu sắc đồ vật trưng bày ở bảo tàng) vật được bảo quản bằng dung dịch kaiserling,
  • Thành Ngữ:, to make sb's life a misery, làm cho ai phải quằn quại khổ sở
  • / ´pitiəbl /, Tính từ: Đáng thương, gợi lên lòng thương xót, Đáng khinh, Từ đồng nghĩa: adjective, pitiable misery, cảnh nghèo khổ đáng thương, a pitiable...
"
  • / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , after consideration , apurpose , by design , calculatingly , consciously , designed , determinedly...
  • / kən´doulətəri /, Tính từ: chia buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, commiserative , compassionate , sympathetic
  • / ´kɔdʒə /, Danh từ: (thực vật học) người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm, Từ đồng nghĩa: noun, crank , dodo , eccentric , elderly , fellow , galoot , miser,...
  • / kə´mizərətiv /, tính từ, thương hại, ái ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, a commiserative gesture, cử chỉ thương hại, compassionate , condolatory , sympathetic
  • / ´ælbə¸trɔs /, Danh từ: chim hải âu lớn, Từ đồng nghĩa: noun, cross to bear , disgrace , load , millstone , misery , woe , gooney , handicap , hindrance , mallemuck...
  • / ´sistəli /, tính từ, (thuộc) người chị, (thuộc) em gái; như một người chị, như một em gái; (thuộc) chị em, như chị em, sisterly love, tình yêu chị em, a sisterly kiss, một cái hôn như chị với em
  • / ´sistəhud /, Danh từ: tình chị em, hội phụ nữ từ thiện, tổ chức tôn giáo của phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, bond , friendship , sisterly , sodality...
  • Phó từ: gãy gọn, súc tích, the orator expresses his ideas very concisely, diễn giả trình bày ý kiến thật súc tích
  • / ´pə:pəsli /, Phó từ: có chủ định, có chủ tâm; cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , by design...
  • / ´souldʒə¸laik /, như soldierly,
  • / dis´tiηktli /, phó từ, riêng biệt, rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt, Từ đồng nghĩa: adverb, to hear distinctly, nghe rõ ràng, to be distinctly superior, to hơn rõ rệt, precisely ,...
  • / əd´vaizidli /, phó từ, có suy nghĩ chín chắn, thận trọng, Từ đồng nghĩa: adverb, did you buy this micro-computer advisedly ?, anh có suy nghĩ chín chắn khi mua cái máy vi tính này không?,...
  • Phó từ: không chính xác, Phó từ: không chính xác, this balance operates imprecisely, cái cân này vận hành không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top