Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Encompassed by” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.691) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

"
  • ký tự byte kép, dbcs (double-byte character set ), bộ ký tự byte kép, dbcs (double-byte character set ), tập ký tự byte kép, double-byte character set (dbcs), bộ ký tự byte kép, double-byte character set (dbcs), tập ký tự byte...
  • mã byte, byte code compiler, bộ biên dịch mã byte, byte code compiler, chương trình biên dịch mã byte
  • Thành Ngữ:, by the bye, (như) by the by
  • gigabyte, gigabyte ( gbor gig ), gigabyte bằng 230 (hoặc 1.073.741.824 byte)
  • kb, kilôbyte, kilobyte (kb, kb , kbyte , kbyte ), kilôbyte bằng 210 (hoặc 1024) byte
  • byte trạng thái, bai trạng thái, dsb ( device status byte ), byte trạng thái thiết bị-dsb, channel status byte, bai trạng thái kênh
  • / in´gə:d /, Ngoại động từ, .engirdle, .engirt: Đóng đai, bao quanh, Từ đồng nghĩa: verb, begird , belt , cincture , compass , encompass , engirdle , gird , girdle...
  • bằng tay, guide the cable into position by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, sorting by hand, sự phân loại bằng tay, tamping by hand, chèn...
  • / gæmˈbyuʒə , gæmˈbyuʒiə , gæmˈbyuziə /, Danh từ: cá ăn muỗi,
  • /hɒn'djʊərəs/, hông-đu-ra, honduras, officially the republic of honduras, is a country in central america, bordered to the west by guatemala, to the southwest by el salvador, to the southeast by nicaragua, to the south by the pacific ocean and to...
  • Thành Ngữ:, to set by ; to set store by ; to set much by, dánh giá cao
  • bộ ký tự byte đơn, tập ký tự byte đơn, bộ ký tự một byte,
  • theo tháng, let by the month, cho thuê theo tháng, rent by the month, thuê theo tháng, rent by the month (to...), thuê theo tháng
  • / in´gə:dl /, như engird, Từ đồng nghĩa: verb, begird , belt , cincture , compass , encompass , gird , girdle , girt , ring
  • theo mẫu, sale by sample, bán hàng theo mẫu, sale by sample, sự bán hàng theo mẫu, sell by sample, bán theo mẫu hàng, sell by sample [[]] ( to ...), bán theo mẫu hàng
  • bằng đường sắt, bằng đường sắt, bằng xe lửa, carriage by rail, vận chuyển bằng đường sắt, shipped by rail, chở bằng đường sắt, transport goods by rail, chở hàng bằng đường sắt
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • byte thuộc tính, bai thuộc tính, screen attribute byte, byte thuộc tính màn hình
  • mauritania (arabic: موريتانية mūrītāniyyah), officially the islamic republic of mauritania, is a country in northwest africa. it is bordered by the atlantic ocean on the west, by senegal on the south-west, by mali on the east and south-east,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top