Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Face it” Tìm theo Từ | Cụm từ (107.403) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´vɔlt´fa:s /, Danh từ: sự quay trở lại, sự quay ngược lại, sự thay đổi tuần hoàn, (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến; sự trở mặt, sự đảo ngược thái độ, to make a volte-face,...
  • màng nước, lớp nước mỏng, water film surface, bề mặt màng nước
  • định hướng được, non-orientable surface, mặt không định hướng được, orientable manifold, đa tạp định hướng được
  • mặt trượt, mặt trượt, composite surface of sliding, mặt trượt hỗn hợp, real surface of sliding, mặt trượt thực
  • mức gói, mức bó, mức khối dữ liệu, packet level interface, giao diện mức khối dữ liệu
  • mặt conic, mặt nón, nappe of a conical surface, tầng phủ của một mặt conic
  • / ´smu:ð¸feist /, tính từ, có mặt cạo nhẵn, có mặt nhẵn, có vẻ mặt thân thiện, a smoothfaced tile, hòn ngói mặt nhẵn
  • phương trình tiếp tuyến, phương trình tuyến, tangential equation of a surface, phương trình tiếp tuyến của một mặt cong
  • Thành Ngữ:, to pull a long face, nhu face
  • / ´oupn¸feist /, tính từ, có vẻ mặt chân thật, chân thật lộ ra mặt, he looks open-faced, anh ta trông có vẻ chân thật
  • có vỏ cứng, hình thành vảy, đóng cáu, đóng cặn, có vảy, đóng cặn, đóng cáu, scale-coated surface, mặt có vỏ cứng
  • phản chiếu, phản hồi, phản xạ, phản xạ, phản chiếu, phản hồi, no-reflecting surface, bề mặt không phản chiếu, reflecting galvanometer, điện kế gương phản chiếu,...
  • như graphic, có vẽ hình, họa tính, thuộc đồ thị, đồ họa, graphical user interface, (tin học) hệ giao tiếp đồ hoạ
  • nhiệt độ trên bề mặt, nhiệt độ bề mặt, boundary surface temperature, nhiệt độ bề mặt biên, external surface temperature, nhiệt độ bề mặt phía ngoài, frost surface temperature, nhiệt độ bề mặt đóng băng,...
  • giao diện ngoại vi, peripheral interface adapter (pla), bộ tương hợp giao diện ngoại vi, peripheral interface channel, kênh giao diện ngoại vi, pla ( peripheralinterface adapter ), bộ tương hợp giao diện ngoại vi
  • kết đông tiếp xúc, contact freezing shelf, giá kết đông tiếp xúc, contact freezing surface, diện tích kết đông tiếp xúc, indirect contact freezing, kết đông tiếp xúc gián tiếp
  • giao diện máy tính, computer interface device (cid), thiết bị giao diện máy tính, home banking computer interface (hbci), giao diện máy tính của giao dịch ngân hàng tại nhà, peripheral computer interface (pci), giao diện máy...
  • nhạc cụ, electronic musical instrument, nhạc cụ điện tử, midi ( musical instrument digital interface ), giao diện nhạc cụ kỹ thuật số, musical instrument digital interface (midd), giao diện nhạc cụ kỹ thuật số
  • giao diện đường truyền, khớp nối đường dây, lib ( lineinterface base ), cơ sở giao diện đường truyền, lic ( lineinterface coupler ), bộ ghép giao diện đường truyền, line interface base (lib), cơ sở giao diện...
  • Thành Ngữ:, to laugh in sb's face , to laugh on the other side of one's face, ( laugh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top