Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giấc” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.367) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ống giác, ống giác.,
  • / hə'lu:sinətəri /, tính từ, (thuộc) ảo giác; có tính chất ảo giác, gợi ảo giác, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , illusory , phantasmagoric...
  • mất vị giác, mất vị giác.,
  • giao thoa thị giác (mép thị giác),
  • mất vị giác, mất vị giác.,
  • / ´deltɔid /, Tính từ: hình Đenta, hình tam giác, Danh từ: (giải phẫu) cơ Đenta, Y học: cơ delta, hình tam giác, deltoid muscle,...
  • sự chuyển đổi tam giác-sao, sự chuyển đổi pi-t, sự chuyển đổi sao-tam giác,
  • giàn ba cạnh, giàn tam giác,
  • hệ thanh xiên tam giác, hệ tam giác thân giàn,
  • Tính từ: có thể quy ra ba tam giác; có thể dùng phép đo đạc tam giác, tam giác phân được,
  • sự chuyển đổi tam giác-sao, sự chuyển đổi pi-t, sự chuyển đổi sao-tam giác,
  • giàn warren, giàn biên song song mạng tam giác,
  • giải tam giác,
  • (chứng) giảm vị giác,
  • giàn hoa tam giác,
  • xoang giao thoa thị giác,
  • giờ máy, thời gian (chạy) máy (tính), thời gian chạy máy, thời gian cần thiết để giacông chi tiết trên  máy,
  • giảm khứu giác,
  • sự giải tam giác,
  • (sự) giảm cảm giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top