Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phẩm” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.900) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´trespəsə /, Danh từ: kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn, người xúc phạm, (pháp lý) kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội, người lạm dụng, Kinh tế:...
  • / ´trespəs /, Danh từ: sự xâm phạm, sự xâm nhập, sự xâm lấn, (tôn giáo) sự xúc phạm, (pháp lý) sự vi phạm; sự phạm pháp, sự lạm dụng, (từ cổ, nghĩa cổ); ( kinh thánh)...
  • Thành Ngữ: các trường hợp giảm khinh (tội phạm), các trường hợp giảm nhẹ (tội phạm), extenuating circumstances, (pháp lý) tình tiết giảm nhẹ hình phạt, tình tiết giảm khinh,...
  • Danh từ: tính hay vào bừa, tính hay xâm phạm, tính chất xâm phạm; tính chất xâm nhập, tính hay bắt người khác phải chịu đựng mình;...
  • phát triển sản phẩm, phát triển sản phẩm, new product development, sự phát triển sản phẩm mới, product development cycle, chu kỳ phát triển sản phẩm
  • / ˈfaɪndɪŋ /, Danh từ: sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh, vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được, (pháp lý) sự tuyên án, ( số...
"
  • chu kỳ phát triển sản phẩm, phát triển sản phẩm,
  • tỉ số phế phẩm, tỷ số phế phẩm, phần sai hỏng, phần sai sót,
  • thành phần trơ, các thành phần thuốc trừ sâu như dung môi, chất trung chuyển, chất phát tán và các tác nhân bề mặt không hoạt động nhắm vào các sinh vật gây hại. không phải tất cả các thành phần...
  • / ´vaiə¸leitə /, danh từ, người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái, người hãm hiếp; người bị hãm hiếp, người phá rối; người bị phá rối, (tôn giáo) người xúc phạm,
  • / ´vaiə¸leit /, Ngoại động từ: vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...), hãm hiếp (đàn bà, con gái), phá rối, can thiệp vào, xâm phạm đến (tự do cá...
  • / ,kɔntrə'vi:n /, Ngoại động từ: mâu thuẫn với, trái ngược với, vi phạm, phạm, làm trái (luật...), phản đối, Kỹ thuật chung: hệ số tương phản,...
  • chỉ số phế phẩm, phần trăm phế phẩm,
  • chu kỳ phát triển sản phẩm, dị biệt hóa sản phẩm, functional product differentiation, sự dị biệt hóa sản phẩm theo chức năng
  • / trænz´gres /, Ngoại động từ: vượt quá (giới hạn..), phạm, vi phạm (pháp luật, nguyên tắc đạo đức..), Nội động từ: (pháp lý) phạm tội,...
  • / ´pi:s¸wə:k /, Danh từ: công việc trả lương theo sản phẩm, khoán sản phẩm; việc khoán, Cơ khí & công trình: công (theo) sản phẩm, Hóa...
  • / ´kriti¸sizəm /, Danh từ: sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích, lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích, Từ đồng...
  • phần tử phạm pháp, tội phạm,
  • Danh từ: sản phẩm của phản ứng quang hoá, Y học: sảnphầm tạo nên do ánh sáng, sản phầm ánh sáng,
  • / ə´fendiη /, danh từ, sự xúc phạm; sự phạm tội, sự phạm lỗi, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm khó chịu, sự làm mất lòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top