Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phẩm” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.900) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự bất đồng ý kiến khác nhau về phẩm chất, sự bất đồng, ý kiến khác nhau về chất lượng sản phẩm,
  • chức vị thẩm phán, nhiệm kỳ thẩm phán, thẩm phán đoàn,
  • Danh từ: (viết tắt) của operation, (viết tắt) của opera, tác phẩm, culture op, tác phẩm văn học
  • điện áp pha, điện thế biến tướng, phase-to phase voltage, điện áp pha-pha, phase-to-phase voltage, điện áp pha-pha
  • Danh từ, cũng dialyzate: (sinh học) chất thẩm tích; chất thẩm tán, phần thẩm tách, phần thẩm tách,
  • thăm khám bằng ngón tay thăm khám kỹ thăm bộ sinh dục ngoài cuối kỳ cữ,
  • / ri´sidi¸vizəm /, danh từ, sự phạm lại (tội), sự tái phạm, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , backsliding , recidivation , relapse
  • / trænz´gresiv /, Tính từ: có xu hướng vi phạm, có xu hướng phạm tội, có nhiều sai sót, Xây dựng: biến tiến,
  • / kəˈmɪʃən /, Danh từ: nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng; uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm,...
  • phao bộ chế hòa khí, phao giữ mức xăng cố định, phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburettor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
  • / ´weistə /, Danh từ: người lãng phí, người hoang phí, như wastrel, Xây dựng: sản phẩm hang, Cơ - Điện tử: phế phẩm,...
  • Danh từ: Điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm), time penalty clause, điều khoản phạt trễ hạn
  • Danh từ: bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay, Động từ: gửi đi bằng máy bay (bưu phẩm,...
  • / kɔz´metik /, Danh từ: mỹ phẩm trang điểm, Hóa học & vật liệu: mỹ phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • sunfamat, sunphamat,
  • chất phản ứng, sản phẩm phản ứng,
  • (sự) tái nhiễm, tái phát 2. (sự) tái phạm, phạm lại, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , backsliding , recidivism , relapse
  • độ dịch chuyển pha, độ lệch pha, độ trễ pha, sự chậm pha, sự lệch pha, sự trễ pha, sự chậm pha,
  • khu vực phân phối, phạm vi phân phối,
  • phần trăm phế phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top