Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Provide escape” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.743) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, tempt fate/providence, hành động liều lĩnh; liều
  • / providing /, như provided,
  • api của server nestcape (netscape),
  • Idioms: to be unprovided against an attack, không có phương tiện, không sẵn sàng để chống lại một cuộc tấn công
"
  • Liên từ: với điều kiện là, miễn là (như) provided, providing,
  • nhà cung cấp dịch vụ, hãng cung cấp dịch vụ, người cung cấp dịch vụ, người cung cấp dịch vụ, người làm xâu, applications service provider (asp), nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng, authorized service provider...
  • quỹ tích kiệm hưu bổng, quỹ để dành, quỹ dự phòng, quỹ dự trữ hưu bổng, quỹ tiết kiệm, staff provident fund, quỹ dự trữ hưu bổng của công nhân viên chức
  • Danh từ: sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, Từ đồng nghĩa: noun, frugality , providence , prudence...
  • viết tắt, tổ chức bảo hiểm y tế tư nhân ( british united provident, association),
  • như provided that,
  • Danh từ: sự lo xa, sự thấy trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, ( providence) thượng đế, trời, Ý trời, mệnh trời;...
  • nhà cung cấp truy cập, cap ( competitive access provider ), nhà cung cấp truy cập cạnh tranh
  • provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system., bộ cảm biến gia tốc,
  • hãng netscape,
  • giao diện ứng dụng web (netscape),
  • belt-driven pump that provides input for the air injection system., máy bơm không khí, máy nén pít tông(để cấp không khí cho hệ thống khí nạp),
  • swivel joint that provides free movement for steering knuckle and control arm., khớp cầu,
  • Thành Ngữ:, provided school, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ
  • / im´prɔvidənt /, Tính từ: hoang phí, không biết lo xa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, extravagant , heedless...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied , rigged , fitted , arrayed , dressed , assembled , readied , provided , implemented , decked , bedecked...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top