Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put into practice” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´tru:d /, Ngoại động từ: Ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,địa chất) làm xâm nhập, Nội động từ ( + .into): vào bừa;...
  • / ˌdɪsrɪˈpyut /, Danh từ: sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to fall into disrepute,...
  • kênh xuất, kênh xuất, kênh ra, kênh ra, analog output channel, kênh ra tương tự, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự, input/output channel, kênh ra/vào
  • Thành Ngữ:, to vote somebody in/out/on/off ; to vote somebody into/out of/onto/off something, bầu cho ai; bỏ phiếu chống ai
  • / dis´greisfulnis /, danh từ, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness , shamefulness
  • / ´ʃeimfulnis /, danh từ, sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ, Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness,...
  • / ri´træktail /, Tính từ: có thể co rút, retractile strength, sức co rút
  • / ə´presə /, Danh từ: kẻ đàn áp, kẻ áp bức, Từ đồng nghĩa: noun, absolute ruler , authoritarian , autocrat , bully , despot , dictator , martinet , persecutor ,...
  • sự đổi hướng (vào, ra), đổi hướng, input/output-i/o-redirection, đổi hướng vào/ra, output redirection, đổi hướng xuất, redirection operator, toán tử đổi hướng,...
  • chỉ số khúc xạ khí quyển, atmospheric refractive index gradient, gradient chỉ số khúc xạ khí quyển
  • máy tính analog, máy tính tương đồng, máy tính tương tự, dysac ( digitalsimulated analog computer ), máy tính tương tự mô phỏng số, electronic analog computer, máy tính tương tự điện tử, repetitive analog computer,...
  • viết tắt, số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) ( revolutions per minute),
  • / iks´tendibl /, như extensible, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extensile , protractile , stretch , stretchable
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / in´a:gjuəbl /, Tính từ: không thể cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , irrefutable , positive...
  • nhiệt bên trong, nội nhiệt, nội nhiệt, internal heat exchange, sự trao đổi nhiệt bên trong, internal heat leakage, sự tỏa nhiệt bên trong, internal heat source output, công suất nguồn nhiệt bên trong
  • / iks´træktiv /, Tính từ: chiết, trích, khai khoáng, Danh từ: vật chiết, chất chiết, extractive industry, công nghiệp khai khoáng
  • / ¸insou´braiəti /, Danh từ: sự không điều độ, sự quá độ, sự uống quá chén, Từ đồng nghĩa: noun, crapulence , inebriation , inebriety , intoxication...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ataractic , sedative
  • Thành Ngữ:, to put someone's nose out of joint, nose
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top