Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put to work” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.155) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, cannot settle to work, annot settle to anything
  • nguồn mạng, tài nguyên mạng, network resource directory, thư mục tài nguyên mạng
  • mạng riêng ảo, global virtual private network (gvpn), mạng riêng ảo toàn cầu
  • thư mục làm việc, current working directory, thư mục làm việc hiện hành
  • cẩu lăn, cẩu trục, cần trục, cần trục kiểu cầu, cẩu lăn, cần trục, bridge crane rails, ray cầu trục, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu...
  • Thành Ngữ:, a bad workman quarrel with his tools, (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch
  • Idioms: to be worked by steam , by electricity, (máy)chạy bằng hơi nước, bằng điện
  • Thành Ngữ:, to take off one's coat to the work, hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc
  • / ´ɔ:dəlinis /, danh từ, sự thứ tự, sự ngăn nắp, sự phục tùng kỷ luật, Từ đồng nghĩa: noun, orderliness of work, sự ngăn nắp trong công việc, order , organization , pattern , plan...
  • mạng bình đẳng, mạng ngang hàng, peer-to-peer network environment, môi trường mạng ngang hàng
  • sàn làm việc, giàn giáo, sàn, sàn công tác, sàn làm việc, sàn thao tác, sàn thi công, tấm lát chịu lực, working platform of a scaffold, sàn làm việc trên giàn giáo, working platform of a scaffold, sàn làm việc trên...
  • mạng số kết hợp, mạng số tích hợp, integrated digital network exchange (idnx), tổng đài của mạng số tích hợp
  • ngày làm việc, total working days lost, tổng số ngày làm việc bị mất
  • Thành Ngữ:, to shoot the works, di d?n cùng
  • Thành Ngữ:, a bad workman blames his tools, thợ dở đổ lỗi cho đồ nghề, vụng múa chê đất lệch
  • thông tin địa chỉ, thông tin về địa chỉ, network protocol address information, thông tin địa chỉ giao thức mạng
  • trông nom công trình, contractor's responsibility for the care of the works, trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình
  • công tác khoan, bucket ( fordrilling work ), gàu dùng cho công tác khoan, crane for drilling work, máy trục dùng trong công tác khoan
  • giờ làm việc, số giờ làm việc, thời gian làm việc, thời gian làm việc, giờ làm việc, labour , restriction of working hours, hạn chế giờ làm việc trong lao động, restriction on working hours, hạn chế về giờ...
  • Thành Ngữ:, to knuckle down to one's work, tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top