Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shoat” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, an escape short of marvellous, một sự trốn thoát thật là kỳ lạ
  • van xả, van thải, nắp thoát hơi, nắp thoát, van thoát, van thải, van tháo, van tháo nước, van thoát, van phân phối, van xả, van xả, van thoát, van xả, van thoát,
  • / is'keip /, Danh từ: sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, (kỹ thuật) sự thoát...
  • chuỗi thoát, dãy kí tự lệnh, dẫy thoát, dãy thứ tự thoát, dẫy thứ tự thoát, trình tự thoát,
  • cửa thoát hơi, cửa thoát khí, lỗ thoát hơi, lỗ thoát khí, lỗ thông khí, sự thông khí,
  • Danh từ: sự (hệ) thoát nước ngầm, hệ thống thoát nước ngầm, sự thoát nước kín, sự thoát nước ngầm,
  • điểm thoát, điểm thoát ra, vị trí thoát,
  • / ´hə:niə /, Danh từ: (y học) chứng sa ruột, chứng thoát vị, Y học: thoát vị, complete hernia, thoát vị hoàn toàn, encysted hernia, thoát vị nang hóa,...
  • sự thất thoát amoniac, sự thoát hơi amoniac, thất thoát amoniac, thoát hơi amoniac,
  • kênh thoát nước, kênh tiêu nước, mương thoát nước, mương tưới, rãnh thoát nước, rãnh tiêu nước,
"
  • Danh từ: Ống thoát nước bẩn, ống thoát nước thải; ống cống, ống thoát nước bẩn,
  • mương thoát, rãnh (thoát) nước mưa, rãnh thoát nước,
  • Danh từ: lối ra khi khẩn cấp, lối thoát an toàn, lối ra cấp cứu, cửa thoát người, lỗ ra khi khẩn cấp, lối thoát sự cố, lối ra khẩn cấp, lối thoát cấp cứu, lối thoát...
  • rãnh thoát nước, đào rãnh thoát nước, Danh từ: rãnh thoát nước, Nội động từ: Đào rãnh thoát nước,...
  • sự thoát nước nhanh, sự thoát nước tự do, thoát nước nhanh,
  • mạch nối cực máng, ống thoát nước, thoát nước [ống thoát nước],
  • máng thoát, ống thoát nước hở, vòi tháo (nước), máng tháo nước, rãnh thoát,
  • lối thoát cấp cứu, lối thoát nạn, alternative escape route, lối thoát nạn phòng hờ
  • cửa thải, cửa thoát, lỗ thoát, cửa thoát, cửa xả,
  • ống thoát, ống tràn, ống tràn (thiết bị lạnh), ống thoát nước tràn, ống xả tràn, ống thoát, ống tràn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top