Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shoat” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hoạt động ở chế độ không xoay lá (hoạt động của hệ rôto cánh quạt), Ngoại động từ: vặt lông,
  • to fill with electrolyte then charging a dry battery., sự kích hoạt (hoạt hóa) ắc quy,
  • thoát,
  • cửa thoát,
  • phím thoát,
  • lỗ thoát,
  • thoát nước,
  • loại thuốc làm chậm hoạt động tim, dùng kiểm soát hoạt động nhịp tim bất thường,
  • rãnh thoát nước,
  • van thoát hơi,
  • cửa thoát nước,
  • thóat vị hòanh,
  • lỗ thoát nước,
  • rãnh thoát nước,
  • dòng thoát nước,
  • thóat vị ngòai,
  • thoát vị đùi,
  • giếng thoát nước,
  • thóat vị não,
  • hệ ống thoát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top