Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Siêu” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.576) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên nghành: một kiểu thăm khám mà trong đó xung siêu âm có thời gian tồn tại ngắn được truyền vào vùng cần kiểm tra và kết quả cho ta tín hiệu dội từ tán xạ...
  • là một trong số vài sợi nhỏ hợp thành 1 cấu trúc dưới (siêu) phân tử của 1 vi cấu trúc hình ống.,
  • Tính từ: (tiền tố) thuộc máy tính, thuộc điều khiển học, (tiền tố) thông qua internet, (tiền tố) siêu, phi thường (công nghệ), Độ nét, độ chính xác cao (nhờ vào công nghệ...
  • siêu tĩnh, siêu tĩnh, hyperstatic beam, dầm siêu tĩnh, hyperstatic frame, khung siêu tĩnh định, hyperstatic parameter, thông số siêu tĩnh, hyperstatic structure, cấu trúc siêu...
  • Nghĩa chuyên nghành: siêu âm điều trị, siêu âm điều trị,
  • / geidʤ /, Danh từ: máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu...
  • siêu tệp, metafile descriptor: md, bộ mô tả siêu tệp, metafile element, phần tử siêu tệp, metafile generator, bộ sinh siêu tệp, metafile interpreter, bộ thông dịch siêu...
  • Nghĩa chuyên nghành: thiết bị điều trị bằng siêu âm, thiết bị điều trị bằng siêu âm,
  • Nghĩa chuyên nghành: thiết bị điều trị siêu cao tần, thiết bị điều trị siêu cao tần,
  • siêu phương tiện, hypermedia application, ứng dụng siêu phương tiện, hypermedia document, tài liệu siêu phương tiện
  • biểu diễn tiền tố, kí pháp tiền tô, ký hiệu tiền tố, ký pháp ba lan, ký pháp lukasiewicz, ký pháp tiền tố,
  • Nghĩa chuyên nghành: thiết bị siêu âm điều trị, thiết bị siêu âm điều trị,
  • siêu eliptic, hyperelliptic curve, đường siêu eliptic, hyperelliptic integral, tích phân siêu eliptic, pseudo-hyperelliptic integral, tích phân giả siêu eliptic
  • lớp siêu dẫn hai chiều, lớp siêu dẫn phẳng,
  • / ¸su:pə´kritikl /, Tính từ: (vật lý) trên (tới) hạn; siêu (tới) hạn, Toán & tin: siêu tới hạn, Điện lạnh: siêu...
  • tốc [siêu tốc], siêu tốc,
  • / ´su:pə´preʃə /, Hóa học & vật liệu: áp suất siêu cao, Xây dựng: siêu áp, Kỹ thuật chung: áp suất dư, siêu áp...
  • cách nhiệt siêu, sự siêu cách nhiệt,
  • / ˌʌltrəˈfɪltreɪt /, Danh từ: vật liệu siêu lọc, chất siêu lọc,
  • âm không nghe được, siêu âm, ultrasonic sound control, sự điều khiển bằng siêu âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top