Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Siêu” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.576) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ghi tên khi ra về, thanh toán hóa đơn, thanh toán hóa đơn khi ra về, check out (to...), thanh toán hóa đơn (khi rời khách sạn, nhà hàng,siêu thị...)
  • / ,æsi'dju:əti /, Danh từ: tính siêng năng, tính chuyên cần, ( số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'dɔgmə /, Danh từ, số nhiều dogmas, .dogmata: giáo điều; giáo lý, lời phát biểu độc đoán, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • / ´tju:də /, Tính từ: ( tudor) thuộc dòng tudo đã làm vua nước anh từ 1485 đến 1603, ( tudor) tiêu biểu cho vương triều tudo, Xây dựng: thời kỳ kiến...
  • / treit /, Danh từ: nét tiêu biểu; đặc điểm, Từ đồng nghĩa: noun, a trait of irony, một nét giễu cợt châm biếm, one of his less attractive traits is criticizing...
  • siêu compac, siêu compact, supercompact element, phần tử siêu compac, supercompact element, phần tử siêu compact
  • sự siêu khúc xạ, độ siêu khúc xạ, hiện siêu khúc xạ, tượng siêu khúc xạ,
  • độ siêu bức xạ, hiện tượng siêu phát quang, hiện tượng siêu phát xạ, sự siêu bức xạ,
  • / 'ʌltrə'saund /, Danh từ: siêu âm; sóng siêu âm; âm thanh có tần số siêu âm, Xây dựng: siêu âm, siêu thanh, Cơ - Điện tử:...
  • nêm định vị chân siết, nêm điều chỉnh,
  • sự thử bằng siêu âm (khuyết tật), kiểm tra khuyết tật bằng siêu âm (mối hàn), thử nghiệm (bằng) siêu âm, sự thử bằng siêu âm, sự thử siêu âm,
  • kinh tế kỹ thuật, technical and economic characteristics, chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật, technical and economic data, số liệu kinh tế kỹ thuật, technical and economic efficiency, hiệu quả kinh tế kỹ thuật, technical and...
  • / ´wiloui /, Tính từ: có nhiều liễu, yểu điệu, thướt tha, Từ đồng nghĩa: adjective, adroit , agile , dainty , delicate , elastic , elegant , flowing , limber...
  • / ¸su:pəflu:´iditi /, Danh từ: (vật lý) hiện tượng siêu lỏng; tính siêu lỏng, Điện lạnh: tính siêu chảy, tính siêu lỏng, Kỹ...
  • Danh từ: (kỹ thuật) vít định kỳ, đinh ốc hãm, bulông chặn, bulông siết, vít đặt, vít điều chỉnh, vít định vị, vít định vị điều chỉnh, vít giữ, vít hãm, vít kẹp,...
  • / hai:pơlink /, Danh từ: (tin học) siêu liên kết, siêu liên kết, nối nhanh, siêu liên kết, insert hyperlink button, nút chèn siêu liên kết
  • / fril /, Danh từ: diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối), ( số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà, màng...
  • / ´virail /, Tính từ: cường dương, có khả năng sinh đẻ nhiều, có sức lực về mặt tình dục (đàn ông), hùng dũng, rắn rỏi, ra vẻ đàn ông, tiêu biểu cho đàn ông, Y...
  • Danh từ, số nhiều asientos: hiệp ước thương mại,
  • / bə:'lesk /, Danh từ: trò khôi hài, trò hài hước, sự chế giễu; sự nhại chơi, bài thơ nhại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn có nhiều tiết mục vui nhộn, Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top