Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Solicitors” Tìm theo Từ | Cụm từ (13) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều Solicitors-General: ( solicitor-general) một trong những quan chức hàng đầu về pháp luật của chính phủ anh, làm cố vấn...
"
  • / ˈædʒɪˌteɪtɪd /, Nghĩa chuyên ngành: có khuấy, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , moved , upset , aroused , flustered , concerned , distressed , nervous , solicitous...
  • Idioms: to be solicitous of sth, ham muốn, ước ao vật gì
  • như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor , legal beagle , legal eagle , lip * , mentor , mouthpiece * , pleader , solicitor , squeal...
  • / sə´lisitəs /, Tính từ: ham muốn, ước ao, ( + for/about) rất quan tâm, lo lắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / sə´lisitə /, Danh từ: luật sư; cố vấn pháp luật, (từ mỹ, nghĩa mỹ) quan chức pháp luật một thành thị (thành phố..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đi nài xin việc buôn bán...
  • phòng tố tụng,
  • quyền lưu giữ của cố vấn pháp luật,
  • người chào mời quảng cáo,
  • nhân viên đi vận động quảng cáo,
  • người môi giới quảng cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top