Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Straight part” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.905) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to vote the straight ticket, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình
  • Thành Ngữ:, straight out, không do dự; thẳng thắn
  • Thành Ngữ:, straight away, ngay lập tức, không chậm trễ
  • Thành Ngữ:, a straight tip, lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa)
  • Thành Ngữ:, straight up, thành thật; thật sự (dùng trong câu hỏi và câu trả lời)
  • bảo hiểm nhân thọ suốt đời, straight life insurance policy, hợp đồng bảo hiểm nhân thọ suốt đời
  • Thành Ngữ:, the straight and narrow, cách ứng xử khéo léo và hợp lý
  • Thành Ngữ:, to tell straight from the shoulder, nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
  • Thành Ngữ:, a straight race, cuộc đua hào hứng
"
  • Idioms: to go straight forward, Đi thẳng tới trước
  • Idioms: to take a piece of news straight away to sb, Đem một tin sốt dẻo ngay cho người nào
  • Thành Ngữ:, straight from the shoulder, thẳng thừng (về phê bình..)
  • phương pháp khấu hao, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao gia tốc, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao lũy kế, straight line depreciation method, phương pháp khấu hao đều hàng năm
  • / is¸tæbliʃmən´tɛəriən /, Danh từ: người chủ trương chính thức hoá nhà thờ, Từ đồng nghĩa: adjective, button-down , conformist , orthodox , straight ,...
  • / ´ma:ksmən /, Danh từ: người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, Từ đồng nghĩa: noun, deadeye , sharpshooter , shot , sniper , straight shooter
  • lanhtô cuốn, lanhtô, lanhtô vòm, vòm phẳng, vòm thẳng, vòm thoải, reinforced-brick straight arch, lanhtô gạch cốt thép
  • sự đục rộng, sự khoan doa, sự khoét rộng, sự doa, sự doa, sự chà, sự khoan lỗ, sự khoan rộng (giếng), sự khoét lỗ, straight reaming, sự khoan doa thẳng
  • dấu ngoặc kép ( ), Kỹ thuật chung: dấu ngoặc kép, dấu nháy, straight quotation marks, dấu nháy đứng
  • Danh từ: tình thế đơn giản; sự thuận buồm xuôi gió, Từ đồng nghĩa: noun, easy going , easy progress , easy ride , smooth sailing , straight sailing
  • / mæ´naiəkl /, Tính từ: Điên khùng, điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top