Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tale of woe” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.484) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´næfθəli:n /, Danh từ: naptalin, Hóa học & vật liệu: c10h8, naphtalen, naphthalene oil, dầu naphtalen
  • Tính từ: (thực vật học) có cánh (hoa), a four-petaled flower, bông hoa bốn cánh, purple-petaled flower, những bông hoa cánh tím
  • naphtalen, naphtalin,
  • / ti:´toutələ /, như teetotaler,
  • / ə´vʌηkjulə /, Tính từ: (thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu, this young foreman always adopts an avuncular tone of voice when speaking to his workwomen, anh quản...
  • biểu đồ, điện áp, current voltage diagram, biểu đồ vôn-ampe, voltage diagram of two-port network, biểu đồ điện áp của mạng hai cửa, voltage diagram of two-port network, biểu đồ điện áp của mạng hai cửa
  • viết tắt, chống uống rượu ( teetotal), người chống uống rượu ( teetotaler), cúp người du lịch ( touristỵtrophy), Đã được thử tubeculin (về sữa) ( tuberculin-tested),...
  • / ´rouz¸kʌt /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp kính...
  • / ´rouz¸kʌləd /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp...
  • Độ kiềm phenontalein, Độ kiềm trong mẫu nước thử được đo bằng lượng axit tiêu chuẩn cần thiết để giảm độ ph xuống mức 8,3 được biểu thị bằng sự đổi màu của phenolphthalein từ hồng sang...
  • phtalein, phtalein,
  • định vị, thiết lập, total capacity of installed power-units, công suất thiết lập
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talebearing , taletelling
  • / ´brægət /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, bag of wind , bigmouth , big talker , big-timer , blowhard * , blusterer , boaster...
  • metylnaptalen,
  • đecahyđronaptalen, đecalin,
  • decahiđronaph-talen, đecalin,
  • như petaled,
  • đialin, đihyđronaptalen,
  • dầu naphtalen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top